Som Uzbekistan sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền UZS sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
0,55 dkk

1,000 UZS = 0,0005504 DKK

Mid-market exchange rate at 06:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Krone Đan Mạch
1 UZS0.00055 DKK
5 UZS0.00275 DKK
10 UZS0.00550 DKK
20 UZS0.01101 DKK
50 UZS0.02752 DKK
100 UZS0.05504 DKK
250 UZS0.13760 DKK
500 UZS0.27521 DKK
1000 UZS0.55042 DKK
2000 UZS1.10084 DKK
5000 UZS2.75210 DKK
10000 UZS5.50419 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Som Uzbekistan
1 DKK1,816.80000 UZS
5 DKK9,084.00000 UZS
10 DKK18,168.00000 UZS
20 DKK36,336.00000 UZS
50 DKK90,840.00000 UZS
100 DKK181,680.00000 UZS
250 DKK454,200.00000 UZS
500 DKK908,400.00000 UZS
1000 DKK1,816,800.00000 UZS
2000 DKK3,633,600.00000 UZS
5000 DKK9,084,000.00000 UZS
10000 DKK18,168,000.00000 UZS