Som Uzbekistan sang Lev Bungari

Đổi tiền UZS sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
0,14 bgn

1,000 UZS = 0,0001447 BGN

Mid-market exchange rate at 16:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Lev Bungari
1 UZS0.00014 BGN
5 UZS0.00072 BGN
10 UZS0.00145 BGN
20 UZS0.00289 BGN
50 UZS0.00723 BGN
100 UZS0.01447 BGN
250 UZS0.03616 BGN
500 UZS0.07233 BGN
1000 UZS0.14466 BGN
2000 UZS0.28931 BGN
5000 UZS0.72329 BGN
10000 UZS1.44657 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Som Uzbekistan
1 BGN6,912.90000 UZS
5 BGN34,564.50000 UZS
10 BGN69,129.00000 UZS
20 BGN138,258.00000 UZS
50 BGN345,645.00000 UZS
100 BGN691,290.00000 UZS
250 BGN1,728,225.00000 UZS
500 BGN3,456,450.00000 UZS
1000 BGN6,912,900.00000 UZS
2000 BGN13,825,800.00000 UZS
5000 BGN34,564,500.00000 UZS
10000 BGN69,129,000.00000 UZS