100 Peso Uruguay sang Đô-la Canada

Đổi tiền UYU sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uyu
3,54 cad

1,000 UYU = 0,03538 CAD

Mid-market exchange rate at 01:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Canada
1 UYU0.03538 CAD
5 UYU0.17688 CAD
10 UYU0.35376 CAD
20 UYU0.70752 CAD
50 UYU1.76881 CAD
100 UYU3.53761 CAD
250 UYU8.84403 CAD
500 UYU17.68805 CAD
1000 UYU35.37610 CAD
2000 UYU70.75220 CAD
5000 UYU176.88050 CAD
10000 UYU353.76100 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Uruguay
1 CAD28.26770 UYU
5 CAD141.33850 UYU
10 CAD282.67700 UYU
20 CAD565.35400 UYU
50 CAD1,413.38500 UYU
100 CAD2,826.77000 UYU
250 CAD7,066.92500 UYU
500 CAD14,133.85000 UYU
1000 CAD28,267.70000 UYU
2000 CAD56,535.40000 UYU
5000 CAD141,338.50000 UYU
10000 CAD282,677.00000 UYU