10 Peso Uruguay sang Đô-la Canada

Đổi tiền UYU sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uyu
0,36 cad

1,000 UYU = 0,03558 CAD

Mid-market exchange rate at 08:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Canada
1 UYU0.03558 CAD
5 UYU0.17791 CAD
10 UYU0.35581 CAD
20 UYU0.71162 CAD
50 UYU1.77905 CAD
100 UYU3.55811 CAD
250 UYU8.89528 CAD
500 UYU17.79055 CAD
1000 UYU35.58110 CAD
2000 UYU71.16220 CAD
5000 UYU177.90550 CAD
10000 UYU355.81100 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Uruguay
1 CAD28.10480 UYU
5 CAD140.52400 UYU
10 CAD281.04800 UYU
20 CAD562.09600 UYU
50 CAD1,405.24000 UYU
100 CAD2,810.48000 UYU
250 CAD7,026.20000 UYU
500 CAD14,052.40000 UYU
1000 CAD28,104.80000 UYU
2000 CAD56,209.60000 UYU
5000 CAD140,524.00000 UYU
10000 CAD281,048.00000 UYU