100 Đô-la Canada sang Peso Uruguay

Đổi tiền CAD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cad
2.808,47 uyu

1,000 CAD = 28,08 UYU

Mid-market exchange rate at 12:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Uruguay
1 CAD28.08470 UYU
5 CAD140.42350 UYU
10 CAD280.84700 UYU
20 CAD561.69400 UYU
50 CAD1,404.23500 UYU
100 CAD2,808.47000 UYU
250 CAD7,021.17500 UYU
500 CAD14,042.35000 UYU
1000 CAD28,084.70000 UYU
2000 CAD56,169.40000 UYU
5000 CAD140,423.50000 UYU
10000 CAD280,847.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Canada
1 UYU0.03561 CAD
5 UYU0.17803 CAD
10 UYU0.35606 CAD
20 UYU0.71213 CAD
50 UYU1.78033 CAD
100 UYU3.56065 CAD
250 UYU8.90163 CAD
500 UYU17.80325 CAD
1000 UYU35.60650 CAD
2000 UYU71.21300 CAD
5000 UYU178.03250 CAD
10000 UYU356.06500 CAD