50 Đô-la Canada sang Peso Uruguay

Đổi tiền CAD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cad
1.387,42 uyu

1,000 CAD = 27,75 UYU

Mid-market exchange rate at 23:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Uruguay
1 CAD27.74840 UYU
5 CAD138.74200 UYU
10 CAD277.48400 UYU
20 CAD554.96800 UYU
50 CAD1,387.42000 UYU
100 CAD2,774.84000 UYU
250 CAD6,937.10000 UYU
500 CAD13,874.20000 UYU
1000 CAD27,748.40000 UYU
2000 CAD55,496.80000 UYU
5000 CAD138,742.00000 UYU
10000 CAD277,484.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Canada
1 UYU0.03604 CAD
5 UYU0.18019 CAD
10 UYU0.36038 CAD
20 UYU0.72076 CAD
50 UYU1.80191 CAD
100 UYU3.60381 CAD
250 UYU9.00953 CAD
500 UYU18.01905 CAD
1000 UYU36.03810 CAD
2000 UYU72.07620 CAD
5000 UYU180.19050 CAD
10000 UYU360.38100 CAD