2000 Đô-la Mỹ sang Kuna Croatia

Đổi tiền USD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 usd
14084.30 hrk

1.00000 USD = 7.04215 HRK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 14:32 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi USD sang HRK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Kuna Croatia
1 USD7.04215 HRK
5 USD35.21075 HRK
10 USD70.42150 HRK
20 USD140.84300 HRK
50 USD352.10750 HRK
100 USD704.21500 HRK
250 USD1760.53750 HRK
500 USD3521.07500 HRK
1000 USD7042.15000 HRK
2000 USD14084.30000 HRK
5000 USD35210.75000 HRK
10000 USD70421.50000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Mỹ
1 HRK0.14200 USD
5 HRK0.71001 USD
10 HRK1.42002 USD
20 HRK2.84004 USD
50 HRK7.10010 USD
100 HRK14.20020 USD
250 HRK35.50050 USD
500 HRK71.00100 USD
1000 HRK142.00200 USD
2000 HRK284.00400 USD
5000 HRK710.01000 USD
10000 HRK1420.02000 USD