250 Shilling Uganda sang Franc CFP

Đổi tiền UGX sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ugx
7 xpf

Ush1,000 UGX = ₣0,02934 XPF

Mid-market exchange rate at 02:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc CFP
1 UGX0.02934 XPF
5 UGX0.14672 XPF
10 UGX0.29344 XPF
20 UGX0.58688 XPF
50 UGX1.46721 XPF
100 UGX2.93442 XPF
250 UGX7.33605 XPF
500 UGX14.67210 XPF
1000 UGX29.34420 XPF
2000 UGX58.68840 XPF
5000 UGX146.72100 XPF
10000 UGX293.44200 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Shilling Uganda
1 XPF34.07830 UGX
5 XPF170.39150 UGX
10 XPF340.78300 UGX
20 XPF681.56600 UGX
50 XPF1,703.91500 UGX
100 XPF3,407.83000 UGX
250 XPF8,519.57500 UGX
500 XPF17,039.15000 UGX
1000 XPF34,078.30000 UGX
2000 XPF68,156.60000 UGX
5000 XPF170,391.50000 UGX
10000 XPF340,783.00000 UGX