20 Shilling Uganda sang Franc CFP

Đổi tiền UGX sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ugx
1 xpf

Ush1,000 UGX = ₣0,02925 XPF

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc CFP
1 UGX0.02925 XPF
5 UGX0.14624 XPF
10 UGX0.29248 XPF
20 UGX0.58496 XPF
50 UGX1.46241 XPF
100 UGX2.92481 XPF
250 UGX7.31203 XPF
500 UGX14.62405 XPF
1000 UGX29.24810 XPF
2000 UGX58.49620 XPF
5000 UGX146.24050 XPF
10000 UGX292.48100 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Shilling Uganda
1 XPF34.19030 UGX
5 XPF170.95150 UGX
10 XPF341.90300 UGX
20 XPF683.80600 UGX
50 XPF1,709.51500 UGX
100 XPF3,419.03000 UGX
250 XPF8,547.57500 UGX
500 XPF17,095.15000 UGX
1000 XPF34,190.30000 UGX
2000 XPF68,380.60000 UGX
5000 XPF170,951.50000 UGX
10000 XPF341,903.00000 UGX