50 Franc CFP sang Shilling Uganda

Đổi tiền XPF sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xpf
1.715 ugx

₣1,000 XPF = Ush34,30 UGX

Mid-market exchange rate at 22:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Shilling Uganda
1 XPF34.30060 UGX
5 XPF171.50300 UGX
10 XPF343.00600 UGX
20 XPF686.01200 UGX
50 XPF1,715.03000 UGX
100 XPF3,430.06000 UGX
250 XPF8,575.15000 UGX
500 XPF17,150.30000 UGX
1000 XPF34,300.60000 UGX
2000 XPF68,601.20000 UGX
5000 XPF171,503.00000 UGX
10000 XPF343,006.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc CFP
1 UGX0.02915 XPF
5 UGX0.14577 XPF
10 UGX0.29154 XPF
20 UGX0.58308 XPF
50 UGX1.45770 XPF
100 UGX2.91540 XPF
250 UGX7.28850 XPF
500 UGX14.57700 XPF
1000 UGX29.15400 XPF
2000 UGX58.30800 XPF
5000 UGX145.77000 XPF
10000 UGX291.54000 XPF