Shilling Uganda sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền UGX sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
885,78 mnt

Ush1,000 UGX = ₮0,8858 MNT

Mid-market exchange rate at 16:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Tugrik Mông Cổ
1 UGX0.88578 MNT
5 UGX4.42888 MNT
10 UGX8.85775 MNT
20 UGX17.71550 MNT
50 UGX44.28875 MNT
100 UGX88.57750 MNT
250 UGX221.44375 MNT
500 UGX442.88750 MNT
1000 UGX885.77500 MNT
2000 UGX1,771.55000 MNT
5000 UGX4,428.87500 MNT
10000 UGX8,857.75000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Shilling Uganda
1 MNT1.12895 UGX
5 MNT5.64475 UGX
10 MNT11.28950 UGX
20 MNT22.57900 UGX
50 MNT56.44750 UGX
100 MNT112.89500 UGX
250 MNT282.23750 UGX
500 MNT564.47500 UGX
1000 MNT1,128.95000 UGX
2000 MNT2,257.90000 UGX
5000 MNT5,644.75000 UGX
10000 MNT11,289.50000 UGX