2.000 Shilling Uganda sang Kuna Croatia

Đổi tiền UGX sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ugx
3,68 hrk

Ush1,000 UGX = kn0,001842 HRK

Mid-market exchange rate at 20:32
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Kuna Croatia
1 UGX0.00184 HRK
5 UGX0.00921 HRK
10 UGX0.01842 HRK
20 UGX0.03683 HRK
50 UGX0.09208 HRK
100 UGX0.18415 HRK
250 UGX0.46038 HRK
500 UGX0.92077 HRK
1000 UGX1.84153 HRK
2000 UGX3.68306 HRK
5000 UGX9.20765 HRK
10000 UGX18.41530 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Shilling Uganda
1 HRK543.02800 UGX
5 HRK2,715.14000 UGX
10 HRK5,430.28000 UGX
20 HRK10,860.56000 UGX
50 HRK27,151.40000 UGX
100 HRK54,302.80000 UGX
250 HRK135,757.00000 UGX
500 HRK271,514.00000 UGX
1000 HRK543,028.00000 UGX
2000 HRK1,086,056.00000 UGX
5000 HRK2,715,140.00000 UGX
10000 HRK5,430,280.00000 UGX