2.000 Hryvnia Ukraina sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền UAH sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 uah
1.652,47 twd

₴1,000 UAH = NT$0,8262 TWD

Mid-market exchange rate at 21:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Tân Đài tệ Đài Loan
1 UAH0.82624 TWD
5 UAH4.13118 TWD
10 UAH8.26236 TWD
20 UAH16.52472 TWD
50 UAH41.31180 TWD
100 UAH82.62360 TWD
250 UAH206.55900 TWD
500 UAH413.11800 TWD
1000 UAH826.23600 TWD
2000 UAH1,652.47200 TWD
5000 UAH4,131.18000 TWD
10000 UAH8,262.36000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Hryvnia Ukraina
1 TWD1.21031 UAH
5 TWD6.05155 UAH
10 TWD12.10310 UAH
20 TWD24.20620 UAH
50 TWD60.51550 UAH
100 TWD121.03100 UAH
250 TWD302.57750 UAH
500 TWD605.15500 UAH
1000 TWD1,210.31000 UAH
2000 TWD2,420.62000 UAH
5000 TWD6,051.55000 UAH
10000 TWD12,103.10000 UAH