10 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền TWD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 twd
12.092,80 uah

NT$1,000 TWD = ₴1,209 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Hryvnia Ukraina
1 TWD1.20928 UAH
5 TWD6.04640 UAH
10 TWD12.09280 UAH
20 TWD24.18560 UAH
50 TWD60.46400 UAH
100 TWD120.92800 UAH
250 TWD302.32000 UAH
500 TWD604.64000 UAH
1000 TWD1,209.28000 UAH
2000 TWD2,418.56000 UAH
5000 TWD6,046.40000 UAH
10000 TWD12,092.80000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Tân Đài tệ Đài Loan
1 UAH0.82694 TWD
5 UAH4.13471 TWD
10 UAH8.26942 TWD
20 UAH16.53884 TWD
50 UAH41.34710 TWD
100 UAH82.69420 TWD
250 UAH206.73550 TWD
500 UAH413.47100 TWD
1000 UAH826.94200 TWD
2000 UAH1,653.88400 TWD
5000 UAH4,134.71000 TWD
10000 UAH8,269.42000 TWD