Hryvnia Ukraina sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền UAH sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
88,83 tmt

₴1,000 UAH = T0,08883 TMT

Mid-market exchange rate at 23:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Manat Turkmenistan
1 UAH0.08883 TMT
5 UAH0.44416 TMT
10 UAH0.88832 TMT
20 UAH1.77665 TMT
50 UAH4.44163 TMT
100 UAH8.88325 TMT
250 UAH22.20813 TMT
500 UAH44.41625 TMT
1000 UAH88.83250 TMT
2000 UAH177.66500 TMT
5000 UAH444.16250 TMT
10000 UAH888.32500 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Hryvnia Ukraina
1 TMT11.25710 UAH
5 TMT56.28550 UAH
10 TMT112.57100 UAH
20 TMT225.14200 UAH
50 TMT562.85500 UAH
100 TMT1,125.71000 UAH
250 TMT2,814.27500 UAH
500 TMT5,628.55000 UAH
1000 TMT11,257.10000 UAH
2000 TMT22,514.20000 UAH
5000 TMT56,285.50000 UAH
10000 TMT112,571.00000 UAH