2.000 Hryvnia Ukraina sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền UAH sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 uah
177,44 tmt

₴1,000 UAH = T0,08872 TMT

Mid-market exchange rate at 21:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Manat Turkmenistan
1 UAH0.08872 TMT
5 UAH0.44360 TMT
10 UAH0.88720 TMT
20 UAH1.77440 TMT
50 UAH4.43600 TMT
100 UAH8.87199 TMT
250 UAH22.17998 TMT
500 UAH44.35995 TMT
1000 UAH88.71990 TMT
2000 UAH177.43980 TMT
5000 UAH443.59950 TMT
10000 UAH887.19900 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Hryvnia Ukraina
1 TMT11.27140 UAH
5 TMT56.35700 UAH
10 TMT112.71400 UAH
20 TMT225.42800 UAH
50 TMT563.57000 UAH
100 TMT1,127.14000 UAH
250 TMT2,817.85000 UAH
500 TMT5,635.70000 UAH
1000 TMT11,271.40000 UAH
2000 TMT22,542.80000 UAH
5000 TMT56,357.00000 UAH
10000 TMT112,714.00000 UAH