Hryvnia Ukraina sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền UAH sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
20,25 shp

₴1,000 UAH = £0,02025 SHP

Mid-market exchange rate at 10:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Saint Helena
1 UAH0.02025 SHP
5 UAH0.10127 SHP
10 UAH0.20255 SHP
20 UAH0.40510 SHP
50 UAH1.01274 SHP
100 UAH2.02548 SHP
250 UAH5.06370 SHP
500 UAH10.12740 SHP
1000 UAH20.25480 SHP
2000 UAH40.50960 SHP
5000 UAH101.27400 SHP
10000 UAH202.54800 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Hryvnia Ukraina
1 SHP49.37100 UAH
5 SHP246.85500 UAH
10 SHP493.71000 UAH
20 SHP987.42000 UAH
50 SHP2,468.55000 UAH
100 SHP4,937.10000 UAH
250 SHP12,342.75000 UAH
500 SHP24,685.50000 UAH
1000 SHP49,371.00000 UAH
2000 SHP98,742.00000 UAH
5000 SHP246,855.00000 UAH
10000 SHP493,710.00000 UAH