20 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Belize

Đổi tiền UAH sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uah
1,02 bzd

₴1,000 UAH = BZ$0,05076 BZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Belize
1 UAH0.05076 BZD
5 UAH0.25381 BZD
10 UAH0.50761 BZD
20 UAH1.01523 BZD
50 UAH2.53807 BZD
100 UAH5.07614 BZD
250 UAH12.69035 BZD
500 UAH25.38070 BZD
1000 UAH50.76140 BZD
2000 UAH101.52280 BZD
5000 UAH253.80700 BZD
10000 UAH507.61400 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Hryvnia Ukraina
1 BZD19.70000 UAH
5 BZD98.50000 UAH
10 BZD197.00000 UAH
20 BZD394.00000 UAH
50 BZD985.00000 UAH
100 BZD1,970.00000 UAH
250 BZD4,925.00000 UAH
500 BZD9,850.00000 UAH
1000 BZD19,700.00000 UAH
2000 BZD39,400.00000 UAH
5000 BZD98,500.00000 UAH
10000 BZD197,000.00000 UAH