Hryvnia Ukraina sang Đô-la Brunei

Đổi tiền UAH sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
34,52 bnd

₴1,000 UAH = B$0,03452 BND

Mid-market exchange rate at 13:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Brunei
1 UAH0.03452 BND
5 UAH0.17262 BND
10 UAH0.34524 BND
20 UAH0.69047 BND
50 UAH1.72618 BND
100 UAH3.45237 BND
250 UAH8.63093 BND
500 UAH17.26185 BND
1000 UAH34.52370 BND
2000 UAH69.04740 BND
5000 UAH172.61850 BND
10000 UAH345.23700 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Hryvnia Ukraina
1 BND28.96560 UAH
5 BND144.82800 UAH
10 BND289.65600 UAH
20 BND579.31200 UAH
50 BND1,448.28000 UAH
100 BND2,896.56000 UAH
250 BND7,241.40000 UAH
500 BND14,482.80000 UAH
1000 BND28,965.60000 UAH
2000 BND57,931.20000 UAH
5000 BND144,828.00000 UAH
10000 BND289,656.00000 UAH