1 nghìn Đô-la Brunei sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền BND sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
28.883,80 uah

B$1,000 BND = ₴28,88 UAH

Mid-market exchange rate at 12:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Hryvnia Ukraina
1 BND28.88380 UAH
5 BND144.41900 UAH
10 BND288.83800 UAH
20 BND577.67600 UAH
50 BND1,444.19000 UAH
100 BND2,888.38000 UAH
250 BND7,220.95000 UAH
500 BND14,441.90000 UAH
1000 BND28,883.80000 UAH
2000 BND57,767.60000 UAH
5000 BND144,419.00000 UAH
10000 BND288,838.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Brunei
1 UAH0.03462 BND
5 UAH0.17311 BND
10 UAH0.34622 BND
20 UAH0.69243 BND
50 UAH1.73108 BND
100 UAH3.46215 BND
250 UAH8.65538 BND
500 UAH17.31075 BND
1000 UAH34.62150 BND
2000 UAH69.24300 BND
5000 UAH173.10750 BND
10000 UAH346.21500 BND