Shilling Tanzania sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền TZS sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
1.306,30 mnt

1,000 TZS = 1,306 MNT

Mid-market exchange rate at 16:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Tugrik Mông Cổ
1 TZS1.30630 MNT
5 TZS6.53150 MNT
10 TZS13.06300 MNT
20 TZS26.12600 MNT
50 TZS65.31500 MNT
100 TZS130.63000 MNT
250 TZS326.57500 MNT
500 TZS653.15000 MNT
1000 TZS1,306.30000 MNT
2000 TZS2,612.60000 MNT
5000 TZS6,531.50000 MNT
10000 TZS13,063.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Shilling Tanzania
1 MNT0.76552 TZS
5 MNT3.82760 TZS
10 MNT7.65520 TZS
20 MNT15.31040 TZS
50 MNT38.27600 TZS
100 MNT76.55200 TZS
250 MNT191.38000 TZS
500 MNT382.76000 TZS
1000 MNT765.52000 TZS
2000 MNT1,531.04000 TZS
5000 MNT3,827.60000 TZS
10000 MNT7,655.20000 TZS