100 Shilling Tanzania sang Lempira Honduras

Đổi tiền TZS sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 tzs
0,95 hnl

tzs1,000 TZS = L0,009549 HNL

Mid-market exchange rate at 12:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Lempira Honduras
1 TZS0.00955 HNL
5 TZS0.04774 HNL
10 TZS0.09549 HNL
20 TZS0.19098 HNL
50 TZS0.47744 HNL
100 TZS0.95488 HNL
250 TZS2.38719 HNL
500 TZS4.77438 HNL
1000 TZS9.54876 HNL
2000 TZS19.09752 HNL
5000 TZS47.74380 HNL
10000 TZS95.48760 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Shilling Tanzania
1 HNL104.72600 TZS
5 HNL523.63000 TZS
10 HNL1,047.26000 TZS
20 HNL2,094.52000 TZS
50 HNL5,236.30000 TZS
100 HNL10,472.60000 TZS
250 HNL26,181.50000 TZS
500 HNL52,363.00000 TZS
1000 HNL104,726.00000 TZS
2000 HNL209,452.00000 TZS
5000 HNL523,630.00000 TZS
10000 HNL1,047,260.00000 TZS