2.000 Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Suriname

Đổi tiền TWD sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 twd
2.068,12 srd

NT$1,000 TWD = $1,034 SRD

Mid-market exchange rate at 20:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Suriname
1 TWD1.03406 SRD
5 TWD5.17030 SRD
10 TWD10.34060 SRD
20 TWD20.68120 SRD
50 TWD51.70300 SRD
100 TWD103.40600 SRD
250 TWD258.51500 SRD
500 TWD517.03000 SRD
1000 TWD1,034.06000 SRD
2000 TWD2,068.12000 SRD
5000 TWD5,170.30000 SRD
10000 TWD10,340.60000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SRD0.96707 TWD
5 SRD4.83533 TWD
10 SRD9.67065 TWD
20 SRD19.34130 TWD
50 SRD48.35325 TWD
100 SRD96.70650 TWD
250 SRD241.76625 TWD
500 SRD483.53250 TWD
1000 SRD967.06500 TWD
2000 SRD1,934.13000 TWD
5000 SRD4,835.32500 TWD
10000 SRD9,670.65000 TWD