1 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Suriname

Đổi tiền TWD sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
1.045,54 srd

NT$1,000 TWD = $1,046 SRD

Mid-market exchange rate at 04:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Suriname
1 TWD1.04554 SRD
5 TWD5.22770 SRD
10 TWD10.45540 SRD
20 TWD20.91080 SRD
50 TWD52.27700 SRD
100 TWD104.55400 SRD
250 TWD261.38500 SRD
500 TWD522.77000 SRD
1000 TWD1,045.54000 SRD
2000 TWD2,091.08000 SRD
5000 TWD5,227.70000 SRD
10000 TWD10,455.40000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SRD0.95645 TWD
5 SRD4.78224 TWD
10 SRD9.56448 TWD
20 SRD19.12896 TWD
50 SRD47.82240 TWD
100 SRD95.64480 TWD
250 SRD239.11200 TWD
500 SRD478.22400 TWD
1000 SRD956.44800 TWD
2000 SRD1,912.89600 TWD
5000 SRD4,782.24000 TWD
10000 SRD9,564.48000 TWD