10 nghìn Đô-la Suriname sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền SRD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 srd
9.598,50 twd

$1,000 SRD = NT$0,9599 TWD

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SRD0.95985 TWD
5 SRD4.79925 TWD
10 SRD9.59850 TWD
20 SRD19.19700 TWD
50 SRD47.99250 TWD
100 SRD95.98500 TWD
250 SRD239.96250 TWD
500 SRD479.92500 TWD
1000 SRD959.85000 TWD
2000 SRD1,919.70000 TWD
5000 SRD4,799.25000 TWD
10000 SRD9,598.50000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Suriname
1 TWD1.04183 SRD
5 TWD5.20915 SRD
10 TWD10.41830 SRD
20 TWD20.83660 SRD
50 TWD52.09150 SRD
100 TWD104.18300 SRD
250 TWD260.45750 SRD
500 TWD520.91500 SRD
1000 TWD1,041.83000 SRD
2000 TWD2,083.66000 SRD
5000 TWD5,209.15000 SRD
10000 TWD10,418.30000 SRD