10 Đô-la Suriname sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền SRD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 srd
9,57 twd

$1,000 SRD = NT$0,9575 TWD

Mid-market exchange rate at 13:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SRD0.95748 TWD
5 SRD4.78740 TWD
10 SRD9.57480 TWD
20 SRD19.14960 TWD
50 SRD47.87400 TWD
100 SRD95.74800 TWD
250 SRD239.37000 TWD
500 SRD478.74000 TWD
1000 SRD957.48000 TWD
2000 SRD1,914.96000 TWD
5000 SRD4,787.40000 TWD
10000 SRD9,574.80000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Suriname
1 TWD1.04441 SRD
5 TWD5.22205 SRD
10 TWD10.44410 SRD
20 TWD20.88820 SRD
50 TWD52.22050 SRD
100 TWD104.44100 SRD
250 TWD261.10250 SRD
500 TWD522.20500 SRD
1000 TWD1,044.41000 SRD
2000 TWD2,088.82000 SRD
5000 TWD5,222.05000 SRD
10000 TWD10,444.10000 SRD