Tân Đài tệ Đài Loan sang Shekel mới Israel

Đổi tiền TWD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
117,76 ils

1,000 TWD = 0,1178 ILS

Mid-market exchange rate at 02:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Shekel mới Israel
1 TWD0.11776 ILS
5 TWD0.58881 ILS
10 TWD1.17762 ILS
20 TWD2.35524 ILS
50 TWD5.88810 ILS
100 TWD11.77620 ILS
250 TWD29.44050 ILS
500 TWD58.88100 ILS
1000 TWD117.76200 ILS
2000 TWD235.52400 ILS
5000 TWD588.81000 ILS
10000 TWD1,177.62000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ILS8.49173 TWD
5 ILS42.45865 TWD
10 ILS84.91730 TWD
20 ILS169.83460 TWD
50 ILS424.58650 TWD
100 ILS849.17300 TWD
250 ILS2,122.93250 TWD
500 ILS4,245.86500 TWD
1000 ILS8,491.73000 TWD
2000 ILS16,983.46000 TWD
5000 ILS42,458.65000 TWD
10000 ILS84,917.30000 TWD