20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Lempira Honduras

Đổi tiền TRY sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 try
15,24 hnl

TL1,000 TRY = L0,7620 HNL

Mid-market exchange rate at 08:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Lempira Honduras
1 TRY0.76203 HNL
5 TRY3.81014 HNL
10 TRY7.62028 HNL
20 TRY15.24056 HNL
50 TRY38.10140 HNL
100 TRY76.20280 HNL
250 TRY190.50700 HNL
500 TRY381.01400 HNL
1000 TRY762.02800 HNL
2000 TRY1,524.05600 HNL
5000 TRY3,810.14000 HNL
10000 TRY7,620.28000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 HNL1.31229 TRY
5 HNL6.56145 TRY
10 HNL13.12290 TRY
20 HNL26.24580 TRY
50 HNL65.61450 TRY
100 HNL131.22900 TRY
250 HNL328.07250 TRY
500 HNL656.14500 TRY
1000 HNL1,312.29000 TRY
2000 HNL2,624.58000 TRY
5000 HNL6,561.45000 TRY
10000 HNL13,122.90000 TRY