Paʻanga Tonga sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền TOP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
16.819,20 uah

T$1,000 TOP = ₴16,82 UAH

Mid-market exchange rate at 19:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Hryvnia Ukraina
1 TOP16.81920 UAH
5 TOP84.09600 UAH
10 TOP168.19200 UAH
20 TOP336.38400 UAH
50 TOP840.96000 UAH
100 TOP1,681.92000 UAH
250 TOP4,204.80000 UAH
500 TOP8,409.60000 UAH
1000 TOP16,819.20000 UAH
2000 TOP33,638.40000 UAH
5000 TOP84,096.00000 UAH
10000 TOP168,192.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Paʻanga Tonga
1 UAH0.05946 TOP
5 UAH0.29728 TOP
10 UAH0.59456 TOP
20 UAH1.18912 TOP
50 UAH2.97280 TOP
100 UAH5.94559 TOP
250 UAH14.86398 TOP
500 UAH29.72795 TOP
1000 UAH59.45590 TOP
2000 UAH118.91180 TOP
5000 UAH297.27950 TOP
10000 UAH594.55900 TOP