50 Paʻanga Tonga sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền TOP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 top
836,15 uah

T$1,000 TOP = ₴16,72 UAH

Mid-market exchange rate at 10:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Hryvnia Ukraina
1 TOP16.72290 UAH
5 TOP83.61450 UAH
10 TOP167.22900 UAH
20 TOP334.45800 UAH
50 TOP836.14500 UAH
100 TOP1,672.29000 UAH
250 TOP4,180.72500 UAH
500 TOP8,361.45000 UAH
1000 TOP16,722.90000 UAH
2000 TOP33,445.80000 UAH
5000 TOP83,614.50000 UAH
10000 TOP167,229.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Paʻanga Tonga
1 UAH0.05980 TOP
5 UAH0.29899 TOP
10 UAH0.59798 TOP
20 UAH1.19597 TOP
50 UAH2.98992 TOP
100 UAH5.97984 TOP
250 UAH14.94960 TOP
500 UAH29.89920 TOP
1000 UAH59.79840 TOP
2000 UAH119.59680 TOP
5000 UAH298.99200 TOP
10000 UAH597.98400 TOP