Paʻanga Tonga sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền TOP sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
13.791,30 twd

1,000 TOP = 13,79 TWD

Mid-market exchange rate at 13:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Tân Đài tệ Đài Loan
1 TOP13.79130 TWD
5 TOP68.95650 TWD
10 TOP137.91300 TWD
20 TOP275.82600 TWD
50 TOP689.56500 TWD
100 TOP1,379.13000 TWD
250 TOP3,447.82500 TWD
500 TOP6,895.65000 TWD
1000 TOP13,791.30000 TWD
2000 TOP27,582.60000 TWD
5000 TOP68,956.50000 TWD
10000 TOP137,913.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Paʻanga Tonga
1 TWD0.07251 TOP
5 TWD0.36255 TOP
10 TWD0.72510 TOP
20 TWD1.45019 TOP
50 TWD3.62548 TOP
100 TWD7.25096 TOP
250 TWD18.12740 TOP
500 TWD36.25480 TOP
1000 TWD72.50960 TOP
2000 TWD145.01920 TOP
5000 TWD362.54800 TOP
10000 TWD725.09600 TOP