Paʻanga Tonga sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền TOP sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
343,64 shp

1,000 TOP = 0,3436 SHP

Mid-market exchange rate at 16:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Saint Helena
1 TOP0.34364 SHP
5 TOP1.71822 SHP
10 TOP3.43644 SHP
20 TOP6.87288 SHP
50 TOP17.18220 SHP
100 TOP34.36440 SHP
250 TOP85.91100 SHP
500 TOP171.82200 SHP
1000 TOP343.64400 SHP
2000 TOP687.28800 SHP
5000 TOP1,718.22000 SHP
10000 TOP3,436.44000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Paʻanga Tonga
1 SHP2.90999 TOP
5 SHP14.54995 TOP
10 SHP29.09990 TOP
20 SHP58.19980 TOP
50 SHP145.49950 TOP
100 SHP290.99900 TOP
250 SHP727.49750 TOP
500 SHP1,454.99500 TOP
1000 SHP2,909.99000 TOP
2000 SHP5,819.98000 TOP
5000 SHP14,549.95000 TOP
10000 SHP29,099.90000 TOP