Paʻanga Tonga sang Rial Qatar

Đổi tiền TOP sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
1.562,01 qar

1,000 TOP = 1,562 QAR

Mid-market exchange rate at 13:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rial Qatar
1 TOP1.56201 QAR
5 TOP7.81005 QAR
10 TOP15.62010 QAR
20 TOP31.24020 QAR
50 TOP78.10050 QAR
100 TOP156.20100 QAR
250 TOP390.50250 QAR
500 TOP781.00500 QAR
1000 TOP1,562.01000 QAR
2000 TOP3,124.02000 QAR
5000 TOP7,810.05000 QAR
10000 TOP15,620.10000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Paʻanga Tonga
1 QAR0.64020 TOP
5 QAR3.20101 TOP
10 QAR6.40201 TOP
20 QAR12.80402 TOP
50 QAR32.01005 TOP
100 QAR64.02010 TOP
250 QAR160.05025 TOP
500 QAR320.10050 TOP
1000 QAR640.20100 TOP
2000 QAR1,280.40200 TOP
5000 QAR3,201.00500 TOP
10000 QAR6,402.01000 TOP