5 Rial Qatar sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền QAR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 qar
3,26 top

QR1,000 QAR = T$0,6528 TOP

Mid-market exchange rate at 22:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Paʻanga Tonga
1 QAR0.65280 TOP
5 QAR3.26399 TOP
10 QAR6.52798 TOP
20 QAR13.05596 TOP
50 QAR32.63990 TOP
100 QAR65.27980 TOP
250 QAR163.19950 TOP
500 QAR326.39900 TOP
1000 QAR652.79800 TOP
2000 QAR1,305.59600 TOP
5000 QAR3,263.99000 TOP
10000 QAR6,527.98000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rial Qatar
1 TOP1.53187 QAR
5 TOP7.65935 QAR
10 TOP15.31870 QAR
20 TOP30.63740 QAR
50 TOP76.59350 QAR
100 TOP153.18700 QAR
250 TOP382.96750 QAR
500 TOP765.93500 QAR
1000 TOP1,531.87000 QAR
2000 TOP3,063.74000 QAR
5000 TOP7,659.35000 QAR
10000 TOP15,318.70000 QAR