Paʻanga Tonga sang Kuwait

Đổi tiền TOP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
132,439 kwd

1,000 TOP = 0,1324 KWD

Mid-market exchange rate at 14:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Dinar Kuwait
1 TOP0.13244 KWD
5 TOP0.66220 KWD
10 TOP1.32439 KWD
20 TOP2.64878 KWD
50 TOP6.62195 KWD
100 TOP13.24390 KWD
250 TOP33.10975 KWD
500 TOP66.21950 KWD
1000 TOP132.43900 KWD
2000 TOP264.87800 KWD
5000 TOP662.19500 KWD
10000 TOP1,324.39000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Paʻanga Tonga
1 KWD7.55064 TOP
5 KWD37.75320 TOP
10 KWD75.50640 TOP
20 KWD151.01280 TOP
50 KWD377.53200 TOP
100 KWD755.06400 TOP
250 KWD1,887.66000 TOP
500 KWD3,775.32000 TOP
1000 KWD7,550.64000 TOP
2000 KWD15,101.28000 TOP
5000 KWD37,753.20000 TOP
10000 KWD75,506.40000 TOP