5.000 Paʻanga Tonga sang Kuwait

Đổi tiền TOP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 top
646,505 kwd

T$1,000 TOP = ك0,1293 KWD

Mid-market exchange rate at 22:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Dinar Kuwait
1 TOP0.12930 KWD
5 TOP0.64651 KWD
10 TOP1.29301 KWD
20 TOP2.58602 KWD
50 TOP6.46505 KWD
100 TOP12.93010 KWD
250 TOP32.32525 KWD
500 TOP64.65050 KWD
1000 TOP129.30100 KWD
2000 TOP258.60200 KWD
5000 TOP646.50500 KWD
10000 TOP1,293.01000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Paʻanga Tonga
1 KWD7.73388 TOP
5 KWD38.66940 TOP
10 KWD77.33880 TOP
20 KWD154.67760 TOP
50 KWD386.69400 TOP
100 KWD773.38800 TOP
250 KWD1,933.47000 TOP
500 KWD3,866.94000 TOP
1000 KWD7,733.88000 TOP
2000 KWD15,467.76000 TOP
5000 KWD38,669.40000 TOP
10000 KWD77,338.80000 TOP