2.000 Paʻanga Tonga sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền TOP sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 top
678,21 imp

T$1,000 TOP = £0,3391 IMP

Mid-market exchange rate at 06:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Đảo Man
1 TOP0.33910 IMP
5 TOP1.69552 IMP
10 TOP3.39104 IMP
20 TOP6.78208 IMP
50 TOP16.95520 IMP
100 TOP33.91040 IMP
250 TOP84.77600 IMP
500 TOP169.55200 IMP
1000 TOP339.10400 IMP
2000 TOP678.20800 IMP
5000 TOP1,695.52000 IMP
10000 TOP3,391.04000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Paʻanga Tonga
1 IMP2.94895 TOP
5 IMP14.74475 TOP
10 IMP29.48950 TOP
20 IMP58.97900 TOP
50 IMP147.44750 TOP
100 IMP294.89500 TOP
250 IMP737.23750 TOP
500 IMP1,474.47500 TOP
1000 IMP2,948.95000 TOP
2000 IMP5,897.90000 TOP
5000 IMP14,744.75000 TOP
10000 IMP29,489.50000 TOP