1 Bảng Đảo Man sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền IMP sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 imp
2,91 top

£1,000 IMP = T$2,912 TOP

Mid-market exchange rate at 18:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Paʻanga Tonga
1 IMP2.91158 TOP
5 IMP14.55790 TOP
10 IMP29.11580 TOP
20 IMP58.23160 TOP
50 IMP145.57900 TOP
100 IMP291.15800 TOP
250 IMP727.89500 TOP
500 IMP1,455.79000 TOP
1000 IMP2,911.58000 TOP
2000 IMP5,823.16000 TOP
5000 IMP14,557.90000 TOP
10000 IMP29,115.80000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Đảo Man
1 TOP0.34346 IMP
5 TOP1.71728 IMP
10 TOP3.43456 IMP
20 TOP6.86912 IMP
50 TOP17.17280 IMP
100 TOP34.34560 IMP
250 TOP85.86400 IMP
500 TOP171.72800 IMP
1000 TOP343.45600 IMP
2000 TOP686.91200 IMP
5000 TOP1,717.28000 IMP
10000 TOP3,434.56000 IMP