10 nghìn Paʻanga Tonga sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền TOP sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 top
3.380,40 imp

1,000 TOP = 0,3380 IMP

Mid-market exchange rate at 03:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Đảo Man
1 TOP0.33804 IMP
5 TOP1.69020 IMP
10 TOP3.38040 IMP
20 TOP6.76080 IMP
50 TOP16.90200 IMP
100 TOP33.80400 IMP
250 TOP84.51000 IMP
500 TOP169.02000 IMP
1000 TOP338.04000 IMP
2000 TOP676.08000 IMP
5000 TOP1,690.20000 IMP
10000 TOP3,380.40000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Paʻanga Tonga
1 IMP2.95823 TOP
5 IMP14.79115 TOP
10 IMP29.58230 TOP
20 IMP59.16460 TOP
50 IMP147.91150 TOP
100 IMP295.82300 TOP
250 IMP739.55750 TOP
500 IMP1,479.11500 TOP
1000 IMP2,958.23000 TOP
2000 IMP5,916.46000 TOP
5000 IMP14,791.15000 TOP
10000 IMP29,582.30000 TOP