Dinar Tunisia sang Krone Na Uy

Đổi tiền TND sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
3.490,96 nok

DT1,000 TND = kr3,491 NOK

Mid-market exchange rate at 17:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Krone Na Uy
1 TND3.49096 NOK
5 TND17.45480 NOK
10 TND34.90960 NOK
20 TND69.81920 NOK
50 TND174.54800 NOK
100 TND349.09600 NOK
250 TND872.74000 NOK
500 TND1,745.48000 NOK
1000 TND3,490.96000 NOK
2000 TND6,981.92000 NOK
5000 TND17,454.80000 NOK
10000 TND34,909.60000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Tunisia
1 NOK0.28645 TND
5 NOK1.43227 TND
10 NOK2.86454 TND
20 NOK5.72908 TND
50 NOK14.32270 TND
100 NOK28.64540 TND
250 NOK71.61350 TND
500 NOK143.22700 TND
1000 NOK286.45400 TND
2000 NOK572.90800 TND
5000 NOK1,432.27000 TND
10000 NOK2,864.54000 TND