Manat Turkmenistan sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền TMT sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
175.596 xof

1,000 TMT = 175,6 XOF

Mid-market exchange rate at 10:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Franc CFA Tây Phi
1 TMT175.59600 XOF
5 TMT877.98000 XOF
10 TMT1,755.96000 XOF
20 TMT3,511.92000 XOF
50 TMT8,779.80000 XOF
100 TMT17,559.60000 XOF
250 TMT43,899.00000 XOF
500 TMT87,798.00000 XOF
1000 TMT175,596.00000 XOF
2000 TMT351,192.00000 XOF
5000 TMT877,980.00000 XOF
10000 TMT1,755,960.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Manat Turkmenistan
1 XOF0.00569 TMT
5 XOF0.02847 TMT
10 XOF0.05695 TMT
20 XOF0.11390 TMT
50 XOF0.28474 TMT
100 XOF0.56949 TMT
250 XOF1.42372 TMT
500 XOF2.84745 TMT
1000 XOF5.69489 TMT
2000 XOF11.38978 TMT
5000 XOF28.47445 TMT
10000 XOF56.94890 TMT