1 nghìn Manat Turkmenistan sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền TMT sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
9.288 twd

T1,000 TMT = NT$9,288 TWD

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 TMT9.28800 TWD
5 TMT46.44000 TWD
10 TMT92.88000 TWD
20 TMT185.76000 TWD
50 TMT464.40000 TWD
100 TMT928.80000 TWD
250 TMT2,322.00000 TWD
500 TMT4,644.00000 TWD
1000 TMT9,288.00000 TWD
2000 TMT18,576.00000 TWD
5000 TMT46,440.00000 TWD
10000 TMT92,880.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Manat Turkmenistan
1 TWD0.10767 TMT
5 TWD0.53833 TMT
10 TWD1.07666 TMT
20 TWD2.15332 TMT
50 TWD5.38330 TMT
100 TWD10.76660 TMT
250 TWD26.91650 TMT
500 TWD53.83300 TMT
1000 TWD107.66600 TMT
2000 TWD215.33200 TMT
5000 TWD538.33000 TMT
10000 TWD1,076.66000 TMT