1 Manat Turkmenistan sang Rúp Nga

Đổi tiền TMT sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tmt
26,25 rub

T1,000 TMT = руб26,25 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rúp Nga
1 TMT26.25150 RUB
5 TMT131.25750 RUB
10 TMT262.51500 RUB
20 TMT525.03000 RUB
50 TMT1,312.57500 RUB
100 TMT2,625.15000 RUB
250 TMT6,562.87500 RUB
500 TMT13,125.75000 RUB
1000 TMT26,251.50000 RUB
2000 TMT52,503.00000 RUB
5000 TMT131,257.50000 RUB
10000 TMT262,515.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Manat Turkmenistan
1 RUB0.03809 TMT
5 RUB0.19047 TMT
10 RUB0.38093 TMT
20 RUB0.76186 TMT
50 RUB1.90466 TMT
100 RUB3.80931 TMT
250 RUB9.52328 TMT
500 RUB19.04655 TMT
1000 RUB38.09310 TMT
2000 RUB76.18620 TMT
5000 RUB190.46550 TMT
10000 RUB380.93100 TMT