Colon El Salvador sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SVC sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 svc
459,72 pln

₡1,000 SVC = zł0,4597 PLN

Mid-market exchange rate at 11:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Zloty Ba Lan
1 SVC0.45972 PLN
5 SVC2.29860 PLN
10 SVC4.59720 PLN
20 SVC9.19440 PLN
50 SVC22.98600 PLN
100 SVC45.97200 PLN
250 SVC114.93000 PLN
500 SVC229.86000 PLN
1000 SVC459.72000 PLN
2000 SVC919.44000 PLN
5000 SVC2,298.60000 PLN
10000 SVC4,597.20000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Colon El Salvador
1 PLN2.17524 SVC
5 PLN10.87620 SVC
10 PLN21.75240 SVC
20 PLN43.50480 SVC
50 PLN108.76200 SVC
100 PLN217.52400 SVC
250 PLN543.81000 SVC
500 PLN1,087.62000 SVC
1000 PLN2,175.24000 SVC
2000 PLN4,350.48000 SVC
5000 PLN10,876.20000 SVC
10000 PLN21,752.40000 SVC