20 Zloty Ba Lan sang Colon El Salvador

Đổi tiền PLN sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pln
43,51 svc

zł1,000 PLN = ₡2,175 SVC

Mid-market exchange rate at 01:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Colon El Salvador
1 PLN2.17543 SVC
5 PLN10.87715 SVC
10 PLN21.75430 SVC
20 PLN43.50860 SVC
50 PLN108.77150 SVC
100 PLN217.54300 SVC
250 PLN543.85750 SVC
500 PLN1,087.71500 SVC
1000 PLN2,175.43000 SVC
2000 PLN4,350.86000 SVC
5000 PLN10,877.15000 SVC
10000 PLN21,754.30000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Zloty Ba Lan
1 SVC0.45968 PLN
5 SVC2.29840 PLN
10 SVC4.59680 PLN
20 SVC9.19360 PLN
50 SVC22.98400 PLN
100 SVC45.96800 PLN
250 SVC114.92000 PLN
500 SVC229.84000 PLN
1000 SVC459.68000 PLN
2000 SVC919.36000 PLN
5000 SVC2,298.40000 PLN
10000 SVC4,596.80000 PLN