1 nghìn Colon El Salvador sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền SVC sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 svc
827,55 cny

₡1,000 SVC = ¥0,8275 CNY

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Chinese Yuan RMB
1 SVC0.82755 CNY
5 SVC4.13775 CNY
10 SVC8.27549 CNY
20 SVC16.55098 CNY
50 SVC41.37745 CNY
100 SVC82.75490 CNY
250 SVC206.88725 CNY
500 SVC413.77450 CNY
1000 SVC827.54900 CNY
2000 SVC1,655.09800 CNY
5000 SVC4,137.74500 CNY
10000 SVC8,275.49000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Colon El Salvador
1 CNY1.20839 SVC
5 CNY6.04195 SVC
10 CNY12.08390 SVC
20 CNY24.16780 SVC
50 CNY60.41950 SVC
100 CNY120.83900 SVC
250 CNY302.09750 SVC
500 CNY604.19500 SVC
1000 CNY1,208.39000 SVC
2000 CNY2,416.78000 SVC
5000 CNY6,041.95000 SVC
10000 CNY12,083.90000 SVC