Bảng Saint Helena sang Dinar Tunisia

Đổi tiền SHP sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
3.931,410 tnd

£1,000 SHP = DT3,931 TND

Mid-market exchange rate at 00:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Dinar Tunisia
1 SHP3.93141 TND
5 SHP19.65705 TND
10 SHP39.31410 TND
20 SHP78.62820 TND
50 SHP196.57050 TND
100 SHP393.14100 TND
250 SHP982.85250 TND
500 SHP1,965.70500 TND
1000 SHP3,931.41000 TND
2000 SHP7,862.82000 TND
5000 SHP19,657.05000 TND
10000 SHP39,314.10000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Saint Helena
1 TND0.25436 SHP
5 TND1.27181 SHP
10 TND2.54361 SHP
20 TND5.08722 SHP
50 TND12.71805 SHP
100 TND25.43610 SHP
250 TND63.59025 SHP
500 TND127.18050 SHP
1000 TND254.36100 SHP
2000 TND508.72200 SHP
5000 TND1,271.80500 SHP
10000 TND2,543.61000 SHP