10 Dinar Tunisia sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền TND sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tnd
2.51 shp

DT1.000 TND = £0.2506 SHP

Mid-market exchange rate at 12:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Saint Helena
1 TND0.25056 SHP
5 TND1.25280 SHP
10 TND2.50560 SHP
20 TND5.01120 SHP
50 TND12.52800 SHP
100 TND25.05600 SHP
250 TND62.64000 SHP
500 TND125.28000 SHP
1000 TND250.56000 SHP
2000 TND501.12000 SHP
5000 TND1252.80000 SHP
10000 TND2505.60000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Dinar Tunisia
1 SHP3.99107 TND
5 SHP19.95535 TND
10 SHP39.91070 TND
20 SHP79.82140 TND
50 SHP199.55350 TND
100 SHP399.10700 TND
250 SHP997.76750 TND
500 SHP1995.53500 TND
1000 SHP3991.07000 TND
2000 SHP7982.14000 TND
5000 SHP19955.35000 TND
10000 SHP39910.70000 TND