Bảng Saint Helena sang Rupee Nepal

Đổi tiền SHP sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
168.458 npr

1,000 SHP = 168,5 NPR

Mid-market exchange rate at 21:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Rupee Nepal
1 SHP168.45800 NPR
5 SHP842.29000 NPR
10 SHP1,684.58000 NPR
20 SHP3,369.16000 NPR
50 SHP8,422.90000 NPR
100 SHP16,845.80000 NPR
250 SHP42,114.50000 NPR
500 SHP84,229.00000 NPR
1000 SHP168,458.00000 NPR
2000 SHP336,916.00000 NPR
5000 SHP842,290.00000 NPR
10000 SHP1,684,580.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Saint Helena
1 NPR0.00594 SHP
5 NPR0.02968 SHP
10 NPR0.05936 SHP
20 NPR0.11872 SHP
50 NPR0.29681 SHP
100 NPR0.59362 SHP
250 NPR1.48405 SHP
500 NPR2.96810 SHP
1000 NPR5.93619 SHP
2000 NPR11.87238 SHP
5000 NPR29.68095 SHP
10000 NPR59.36190 SHP