50 Rupee Nepal sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền NPR sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 npr
0,29 shp

₨1,000 NPR = £0,005783 SHP

Mid-market exchange rate at 13:38

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Saint Helena
1 NPR0.00578 SHP
5 NPR0.02891 SHP
10 NPR0.05783 SHP
20 NPR0.11566 SHP
50 NPR0.28914 SHP
100 NPR0.57829 SHP
250 NPR1.44572 SHP
500 NPR2.89145 SHP
1000 NPR5.78289 SHP
2000 NPR11.56578 SHP
5000 NPR28.91445 SHP
10000 NPR57.82890 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Rupee Nepal
1 SHP172.92400 NPR
5 SHP864.62000 NPR
10 SHP1,729.24000 NPR
20 SHP3,458.48000 NPR
50 SHP8,646.20000 NPR
100 SHP17,292.40000 NPR
250 SHP43,231.00000 NPR
500 SHP86,462.00000 NPR
1000 SHP172,924.00000 NPR
2000 SHP345,848.00000 NPR
5000 SHP864,620.00000 NPR
10000 SHP1,729,240.00000 NPR